🔍
Search:
ĐẢO NGƯỢC
🌟
ĐẢO NGƯỢC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
이리저리 고치거나 뒤바꿈.
1
THAY ĐỔI, ĐẢO NGƯỢC:
Sự đổi ngược hoặc sửa thế này thế khác.
-
Động từ
-
1
이리저리 고치거나 뒤바꾸다.
1
THAY ĐỔI, ĐẢO NGƯỢC:
Đổi ngược hoặc sửa thế này thế khác.
-
Động từ
-
1
형세나 순위 등이 반대의 상황으로 바뀌다. 또는 형세나 순위 등을 반대의 상황으로 바꾸다.
1
ĐẢO NGƯỢC, LẬT NGƯỢC:
Tình thế hay thứ tự hay đổi sang tình huống trái ngược. Hoặc thay đổi tình thế hay vị trí sang tính huống trái ngược.
-
Động từ
-
1
뒤집어서 안과 밖 또는 위와 아래를 바꾸어 놓다.
1
ĐẢO NGƯỢC, LỘN NGƯỢC:
Lật ngược lại, làm thay đổi trong và ngoài hoặc trên và dưới.
-
Động từ
-
1
순서나 위치를 반대로 바꾸거나 마구 섞이게 하다.
1
ĐẢO LỘN, ĐẢO NGƯỢC:
Đổi ngược thứ tự hoặc vị trí hay làm xáo trộn.
-
2
아주 크게 바꾸다.
2
ĐẢO LỘN:
Thay đổi rất lớn.
-
Động từ
-
1
두 대상을 서로 마주 바꾸다.
1
HOÁN ĐỔI:
Trao đổi hai đối tượng cho nhau.
-
2
두 대상을 서로 어긋나게 바꾸다.
2
ĐẢO LỘN, ĐẢO NGƯỢC:
Trao đổi hai đối tượng cho trái lại với nhau.
-
Danh từ
-
1
형세나 순위 등이 반대의 상황으로 바뀜. 또는 형세나 순위 등을 반대의 상황으로 바꿈.
1
SỰ ĐẢO NGƯỢC, SỰ LẬT NGƯỢC:
Việc tình thế hay thứ tự thay đổi sang tình huống trái ngược. Hoặc thay đổi tình thế hay thứ tự sang tình huống trái ngược
-
Động từ
-
1
이리저리 고쳐지거나 뒤바뀌다.
1
ĐƯỢC THAY ĐỔI, BỊ ĐẢO NGƯỢC:
Bị đổi ngược hoặc được sửa thế này thế kia.
-
Danh từ
-
1
경기나 시합에서 계속 이기고 있다가 상황이 뒤바뀌어 짐.
1
SỰ ĐẢO NGƯỢC THÀNH THẤT BẠI:
Đang ở thế thắng liên tục trong trận đấu hay cuộc thi thì tình huống đảo ngược dẫn đến thua cuộc.
-
Danh từ
-
1
표면적으로는 앞뒤가 맞지 않지만, 실질적인 내용은 진리를 나타내고 있는 것.
1
TÍNH PHẢN BIỆN, TÍNH ĐẢO NGƯỢC:
Lời nói mà ngoài bề mặt thì trước sau không đúng nhưng nội dung thực chất lại thể hiện chân lý.
-
☆
Động từ
-
1
순서나 위치가 반대로 바뀌거나 마구 섞이다.
1
BỊ ĐẢO LỘN, BỊ ĐẢO NGƯỢC:
Thứ tự hoặc vị trí bị đổi ngược hay bị xáo trộn.
-
2
아주 크게 바뀌다.
2
BỊ ĐẢO LỘN:
Bị thay đổi rất lớn.
-
Động từ
-
1
두 대상이 서로 마주 바뀌다.
1
BỊ HOÁN ĐỔI:
Hai đối tượng được đổi cho nhau.
-
2
두 대상이 서로 어긋나게 바뀌다.
2
BỊ ĐẢO LỘN, BỊ ĐẢO NGƯỢC:
Hai đối tượng được đổi một cách trái ngược nhau.
-
Động từ
-
3
기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구르다.
3
QUAY NGƯỢC:
Máy móc... quay hoặc lăn theo chiều ngược lại.
-
1
위치, 순서, 방향 등을 반대로 바꾸다.
1
ĐẢO NGƯỢC:
Thay đổi ngược lại vị trí, thứ tự, phương hướng....
-
2
사건, 일 등의 흐름이나 형세가 뒤바뀌다.
2
ĐẢO NGƯỢC, LẬT NGƯỢC:
Dòng chảy hay tình thế của sự kiện, công việc... bị đảo ngược.
-
-
1
중요한 것과 중요하지 않은 것이 구별되지 않은 상태가 되다.
1
(ĐẦU CUỐI BỊ ĐẢO NGƯỢC), LỘN NGƯỢC ĐẦU ĐUÔI:
Trở thành trạng thái không phân biệt được cái không quan trọng với cái quan trọng.
-
Động từ
-
1
엎어져 넘어지다.
1
BỊ LẬT, BỊ LỘN NHÀO:
Bị lật ngược và ngã.
-
2
차례나 위치 또는 상황이나 가치관 등이 뒤바뀌어 원래와 달리 거꾸로 되다.
2
BỊ ĐẢO NGƯỢC, BỊ LỘN NGƯỢC:
Thứ tự, vị trí hay tình huống, quan niệm bị đổi ngược và trở thành ngược lại, khác với ban đầu.
-
Danh từ
-
3
기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구름.
3
SỰ QUAY NGƯỢC:
Việc máy móc... quay hoặc lăn theo chiều ngược lại.
-
1
위치, 순서, 방향 등이 반대로 바뀜.
1
SỰ ĐẢO NGƯỢC:
Việc vị trí, thứ tự, phương hướng... được thay đổi ngược lại.
-
2
사건, 일 등의 흐름이나 형세가 뒤바뀜.
2
SỰ ĐẢO NGƯỢC, SỰ LẬT NGƯỢC:
Việc dòng chảy hay tình thế của sự kiện, công việc… bị đảo ngược.
-
Động từ
-
3
기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구르게 되다.
3
BỊ QUAY NGƯỢC:
Máy móc... quay hoặc lăn theo chiều ngược lại.
-
1
위치, 순서, 방향 등이 반대가 되다.
1
BỊ ĐẢO NGƯỢC:
Vị trí, thứ tự, phương hướng... bị ngược lại.
-
2
사건, 일 등의 흐름이나 형세가 뒤바뀌다.
2
BỊ ĐẢO NGƯỢC, BỊ LẬT NGƯỢC:
Dòng chảy hay tình thế của sự kiện, công việc... bị đảo ngược.
-
Động từ
-
1
위와 아래가 뒤집히도록 물건을 거꾸로 돌려 놓다.
1
LẬT NGƯỢC:
Xoay ngược đồ vật để phần trên và phần dưới bị đảo ngược.
-
2
물건의 위와 아래를 거꾸로 돌려서 안에 담긴 것을 쏟아지게 하다.
2
ÚP NGƯỢC:
Úp đồ vật ngược xuống làm đổ thứ đựng bên trong.
-
3
일의 방향이나 상태를 완전히 바꾸거나 틀어지게 하다.
3
LÀM ĐẢO NGƯỢC:
Làm thay đổi hoàn toàn hay đảo ngược phương hướng hay trạng thái của sự việc.
-
4
이론, 생각, 제도 등을 전혀 다르게 바꾸거나 없애다.
4
XÓA BỎ, LẬT ĐỔ:
Xóa bỏ hay đổi khác hoàn toàn lí thuyết, suy nghĩ, chế độ…
-
5
시끄럽게 떠들고 혼란스럽게 하다.
5
GÂY NÁO LOẠN:
Lớn tiếng gây ồn ào hay làm hỗn loạn.
-
Động từ
-
1
형세나 순위 등이 반대의 상황으로 바뀌다.
1
BỊ ĐẢO NGƯỢC, BỊ LẬT NGƯỢC, ĐƯỢC ĐẢO NGƯỢC, ĐƯỢC LẬT NGƯỢC:
Tình thế hay thứ tự bị thay đổi sang tình huống trái ngược.
-
Động từ
-
1
엎어져 넘어지거나 넘어뜨리다.
1
LỘN NHÀO, LẬT NHÀO, LỘN NGƯỢC:
Lật úp xuống và thay đổi vị trí từ trong ra ngoài hoặc từ trên xuống dưới hoặc làm như vậy.
-
2
차례나 위치 또는 상황이나 가치관 등이 뒤바뀌어 원래와 달리 거꾸로 되게 만들다.
2
ĐẢO NGƯỢC, LẬT NGƯỢC, XOAY NGƯỢC:
Làm cho trình tự, vị trí hoặc tình huống, giá trị quan v.v... bị thay đổi và đi ngược lại với vốn có.
🌟
ĐẢO NGƯỢC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Động từ
-
1.
위와 아래가 뒤집히도록 물건을 거꾸로 돌려 놓다.
1.
ĐẢO LỘN, LẬT NGƯỢC:
Xoay ngược đồ vật để cho trên và dưới bị đảo ngược.
-
2.
물건의 위와 아래를 거꾸로 돌려서 안에 담긴 것을 쏟아지게 하다.
2.
ĐỔ, ĐỔ NHÀO:
Xoay ngược phần trên và phần dưới của đồ vật khiến cho vật chứa bên trong bị tràn ra.
-
3.
일의 방향이나 상태를 완전히 바꾸거나 틀어지게 하다.
3.
ĐẢO LỘN, THAY ĐỔI:
Thay đổi hoàn toàn hoặc làm đảo lộn trạng thái hay phương hướng của sự việc.
-
4.
이론, 생각, 제도 등을 전혀 다르게 바꾸거나 없애다.
4.
THAY ĐỔI, LẬT ĐỔ:
Đổi khác hoàn toàn hoặc xóa bỏ lí thuyết, suy nghĩ hay chế độ…
-
Động từ
-
3.
기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구르다.
3.
QUAY NGƯỢC:
Máy móc... quay hoặc lăn theo chiều ngược lại.
-
1.
위치, 순서, 방향 등을 반대로 바꾸다.
1.
ĐẢO NGƯỢC:
Thay đổi ngược lại vị trí, thứ tự, phương hướng....
-
2.
사건, 일 등의 흐름이나 형세가 뒤바뀌다.
2.
ĐẢO NGƯỢC, LẬT NGƯỢC:
Dòng chảy hay tình thế của sự kiện, công việc... bị đảo ngược.
-
Danh từ
-
1.
경기나 시합에서 계속 이기고 있다가 상황이 뒤바뀌어 짐.
1.
SỰ ĐẢO NGƯỢC THÀNH THẤT BẠI:
Đang ở thế thắng liên tục trong trận đấu hay cuộc thi thì tình huống đảo ngược dẫn đến thua cuộc.
-
☆☆
Phó từ
-
1.
순서, 방향, 위치가 반대로 되게.
1.
NGƯỢC LẠI:
Trật tự, phương hướng, vị trí đảo ngược lại.
-
Động từ
-
3.
기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구르게 되다.
3.
BỊ QUAY NGƯỢC:
Máy móc... quay hoặc lăn theo chiều ngược lại.
-
1.
위치, 순서, 방향 등이 반대가 되다.
1.
BỊ ĐẢO NGƯỢC:
Vị trí, thứ tự, phương hướng... bị ngược lại.
-
2.
사건, 일 등의 흐름이나 형세가 뒤바뀌다.
2.
BỊ ĐẢO NGƯỢC, BỊ LẬT NGƯỢC:
Dòng chảy hay tình thế của sự kiện, công việc... bị đảo ngược.
-
Danh từ
-
1.
경기에서 지고 있다가 형세가 뒤바뀌어 이김.
1.
TRẬN CHIẾN THẮNG NGƯỢC DÒNG:
Việc đang thua trong trận đấu thì tình thế được đảo ngược và giành thắng lợi.
-
Động từ
-
1.
경기나 시합에서 계속 이기고 있다가 상황이 뒤바뀌어 지다.
1.
NGHỊCH CHIẾN BẠI:
Đang ở thế thắng liên tục trong trận đấu hay cuộc thi thì tình huống đảo ngược dẫn đến thua cuộc.
-
Danh từ
-
3.
기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구름.
3.
SỰ QUAY NGƯỢC:
Việc máy móc... quay hoặc lăn theo chiều ngược lại.
-
1.
위치, 순서, 방향 등이 반대로 바뀜.
1.
SỰ ĐẢO NGƯỢC:
Việc vị trí, thứ tự, phương hướng... được thay đổi ngược lại.
-
2.
사건, 일 등의 흐름이나 형세가 뒤바뀜.
2.
SỰ ĐẢO NGƯỢC, SỰ LẬT NGƯỢC:
Việc dòng chảy hay tình thế của sự kiện, công việc… bị đảo ngược.
-
Động từ
-
1.
경기에서 지고 있다가 형세가 뒤바뀌어 이기다.
1.
CHIẾN THẮNG NGƯỢC DÒNG:
Đang thua trong trận đấu thì tình thế được đảo ngược và giành thắng lợi.